Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khúc nôi

Academic
Friendly

Từ "khúc nôi" trong tiếng Việt có nghĩamột bài hát ru, thường được các mẹ hoặc ông bà hát cho trẻ em nghe khi cho trẻ ngủ. Từ này không chỉ đơn thuần một bài hát, còn chứa đựng những nỗi niềm, tâm tư tình cảm của người hát, thường sự yêu thương dành cho đứa trẻ.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Khúc nôi" bài hát ru dành cho trẻ em, giúp trẻ em dễ ngủ tạo ra không gian ấm áp, yên bình.

  2. Sử dụng trong câu:

    • "Mỗi tối, mẹ thường hát khúc nôi cho ngủ."
    • "Khúc nôi của rất ngọt ngào êm dịu."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu đạt tâm tư: "Khúc nôi" còn được sử dụng để biểu đạt những nỗi niềm, cảm xúc sâu sắc của người lớn. dụ:

    • "Khúc nôi của cuộc đời tôi đầy trăn trở lo âu."
  • Trong văn chương: Từ "khúc nôi" có thể được dùng trong thơ hoặc văn để thể hiện hình ảnh đẹp của tình mẫu tử hoặc nỗi nhớ quê hương:

    • "Khúc nôi vang vọng nơi quê nhà, nhắc nhở tôi về kỷ niệm ấu thơ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Bài ru", "bài hát ru".
  • Từ gần giống: "Khúc nhạc", "giai điệu".
Phân biệt:
  • "Khúc nôi" thường chỉ những bài hát ru cho trẻ em, trong khi "bài hát" có thể bất kỳ loại nhạc nào dành cho mọi lứa tuổi.
  • "Khúc nhạc" có thể không mang tính chất ru ngủ, có thể những bài hát vui tươi, sôi động.
Kết luận:

"Khúc nôi" không chỉ đơn thuần một bài hát, còn biểu tượng của tình yêu thương sự chăm sóc.

  1. nỗi niềm, sự tình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khúc nôi"